Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
451 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
452 | 1.000080.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
453 | 1.004827.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
454 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
455 | 1.004845.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
456 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
457 | 1.004873.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
458 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
459 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
460 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
461 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
462 | 2.001009.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Lĩnh vực: Chứng thực | |
463 | 2.001255.000.00.00.H56 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Lĩnh vực: Nuôi con nuôi | |
464 | 1.003005.000.00.00.H56 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | Lĩnh vực: Nuôi con nuôi | |
465 | 2.001263.000.00.00.H56 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Lĩnh vực: Nuôi con nuôi | |
466 | 1.003622.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
467 | 1.005412.000.00.00.H56 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | Lĩnh vực: Bảo hiểm | |
468 | 2.000794.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | Lĩnh vực: Thể duc -Thể thao | |
469 | 1.004082.000.00.00.H56 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | Lĩnh vực: Môi trường | |
470 | 2.002228.000.00.00.H56 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
471 | 2.002227.000.00.00.H56 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
472 | 2.002226.000.00.00.H56 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác |